--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ break of serve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
orchestrate
:
(âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc
+
coeloglossum bracteatum
:
loài lan lá tròn, hoa dài màu xanh giống lá.
+
lá cờ
:
flag
+
bụng cóc
:
Froog-bellied
+
dante gabriel rossetti
:
nhà thơ, họa sỹ nổi tiếng người Anh, người đứng đầu phong cách của thời kỳ tiền Raphael (1828-1882)